Có 4 kết quả:
百叶窗 bǎi yè chuāng ㄅㄞˇ ㄜˋ ㄔㄨㄤ • 百葉窗 bǎi yè chuāng ㄅㄞˇ ㄜˋ ㄔㄨㄤ • 百頁窗 bǎi yè chuāng ㄅㄞˇ ㄜˋ ㄔㄨㄤ • 百页窗 bǎi yè chuāng ㄅㄞˇ ㄜˋ ㄔㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shutter
(2) blind
(2) blind
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cửa chớp
2. cửa thông gió ở máy hay động cơ
2. cửa thông gió ở máy hay động cơ
Từ điển Trung-Anh
(1) shutter
(2) blind
(2) blind
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 百葉窗|百叶窗[bai3 ye4 chuang1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 百葉窗|百叶窗[bai3 ye4 chuang1]
Bình luận 0